Có 2 kết quả:
腐烂 fǔ làn ㄈㄨˇ ㄌㄢˋ • 腐爛 fǔ làn ㄈㄨˇ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rot
(2) to putrefy
(3) (fig.) corrupt
(2) to putrefy
(3) (fig.) corrupt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rot
(2) to putrefy
(3) (fig.) corrupt
(2) to putrefy
(3) (fig.) corrupt
Bình luận 0